Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,400
KLGD191,348
Vốn hóa825
Dư mua319,052
Dư bán283,852
Cao 52T 12,800
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T176,462
NN mua-
% NN sở hữu0.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*1,222
P/E9.59
F P/E12.81
BVPS12,157
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 15,177 | 0.02 | ||
CĐ khác trong nước | 19,365,359 | 29.96 | |||
CĐ lớn trong nước | 45,267,077 | 70.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 1,926 | 0.00 | ||
CĐ khác trong nước | 18,282,659 | 29.98 | |||
CĐ lớn trong nước | 42,704,790 | 70.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 39,911,019 | 70.02 | ||
CĐ trong nước | 17,088,967 | 29.98 |