Mở cửa10,800
Cao nhất11,100
Thấp nhất10,800
KLGD197,629
Vốn hóa782
Dư mua126,171
Dư bán255,471
Cao 52T 12,800
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T175,385
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*795
P/E13.40
F P/E11.65
BVPS11,999
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 15,177 | 0.02 | ||
CĐ khác trong nước | 19,365,359 | 29.96 | |||
CĐ lớn trong nước | 45,267,077 | 70.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 1,926 | 0.00 | ||
CĐ khác trong nước | 18,282,659 | 29.98 | |||
CĐ lớn trong nước | 42,704,790 | 70.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 39,911,019 | 70.02 | ||
CĐ trong nước | 17,088,967 | 29.98 |