Mở cửa10,800
Cao nhất11,100
Thấp nhất10,800
KLGD197,629
Vốn hóa782
Dư mua126,171
Dư bán255,471
Cao 52T 12,800
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T175,385
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*795
P/E13.40
F P/E11.65
BVPS11,999
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Rồng Ngọc | 13,680,000 | 24 |
Dương Tiến Dũng | 13,112,019 | 23 | |
Trương Thị Mỹ An | 13,110,000 | 23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Rồng Ngọc | 13,680,000 | 24 |
Dương Tiến Dũng | 13,112,019 | 23 | |
Trương Thị Mỹ An | 13,110,000 | 23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Rồng Ngọc | 13,680,000 | 24 |
Dương Tiến Dũng | 13,112,019 | 23 | |
Trương Thị Mỹ An | 13,110,000 | 23 |