Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,400
KLGD186,347
Vốn hóa818
Dư mua319,753
Dư bán328,953
Cao 52T 12,800
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T176,462
NN mua-
% NN sở hữu0.38
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*1,222
P/E9.59
F P/E12.81
BVPS12,157
P/B0.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Rồng Ngọc | 13,680,000 | 24 |
Dương Tiến Dũng | 13,112,019 | 23 | |
Trương Thị Mỹ An | 13,110,000 | 23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Rồng Ngọc | 13,680,000 | 24 |
Dương Tiến Dũng | 13,112,019 | 23 | |
Trương Thị Mỹ An | 13,110,000 | 23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Rồng Ngọc | 13,680,000 | 24 |
Dương Tiến Dũng | 13,112,019 | 23 | |
Trương Thị Mỹ An | 13,110,000 | 23 |