Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,500
KLGD
Vốn hóa133
Dư mua600
Dư bán100
Cao 52T 12,300
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T121
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM84
T/S cổ tức0.02
Beta0.49
EPS*107
P/E51.25
F P/E40.78
BVPS10,231
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 537,300 | 2.22 | ||
CĐ Nhà nước | 23,662,700 | 97.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 537,300 | 2.22 | ||
CĐ Nhà nước | 23,662,700 | 97.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 537,300 | 2.22 | ||
CĐ Nhà nước | 23,662,700 | 97.78 |