Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa319
Dư mua1,800
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,340
T/S cổ tức0.16
Beta-
EPS*1,349
P/E6.30
F P/E11.57
BVPS10,899
P/B0.78
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 8,500 | (0.00%) | |
28/04/2025 | 8,500 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 8,500 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 8,500 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 8,500 | (0.00%) |
06/05/2025 | Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 360 đồng/CP |
04/02/2025 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 700 đồng/CP |
07/05/2024 | Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 280 đồng/CP |
06/02/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/07/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 439 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Nước sạch Bắc Ninh
Tên tiếng Anh: Bac Ninh Clean Water Joint Stock Company
Tên viết tắt:BANIWACO
Địa chỉ: Số 57 đường Ngô Gia Tự - P. Thị Cầu - TP. Bắc Ninh - T. Bắc Ninh
Người công bố thông tin: Mr. Ngô Việt Thắng
Điện thoại: (84.222) 3824 369
Fax: (84.222) 3825 358
Email:bn-wssc@hn.vnn.vn
Website:https://nuocsachbacninh.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 28/12/2018
Vốn điều lệ: 375,493,910,000
Số CP niêm yết: 37,549,391
Số CP đang LH: 37,549,391
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2300108311
GPTL: 1603/QĐ-UBND
Ngày cấp: 11/12/2006
GPKD: 2300108311
Ngày cấp: 29/12/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và kinh doanh nước sạch;
- Xây dựng các công trình cấp thoát nước;
- Xây dựng nhà dân dụng và công nghiệp;
- Công trình hạ tầng đô thị, kênh mương, trạm bơm, đường giao thông nông thôn;...
- Tiền thân là Công ty Cấp thoát nước Bắc Ninh được thành lập ngày 17/01/1997.
- Ngày 11/12/2006 chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Bắc Ninh với 100% vốn Nhà nước.
- Ngày 03/05/2017 chính thức đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 75,493,910,000 đồng.
- Ngày 28/12/2018, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đồng/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |