Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa319
Dư mua1,800
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,340
T/S cổ tức0.16
Beta-
EPS*1,349
P/E6.30
F P/E11.57
BVPS10,899
P/B0.78
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Tiến Long | CTHĐQT | 1971 | 12/12 | 13,165,245 | N/A |
Ông Lưu Xuân Tâm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 56,900 | 1997 | |
Ông Nguyễn Xuân Quyết | TVHĐQT | 1979 | - | 2024 | ||
Bà Vũ Thị Chuyên | TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 1,901,661 | 2017 | |
Ông Nguyễn Đình Tôn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 5,900 | 2007 | |
Ông Trần Khánh Tịnh | Phó TGĐ | - | KS Cấp thoát nước | 5,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 5,872 | N/A | |
Bà Trần Thị Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 7,100 | 1998 | |
Ông Nguyễn Hồng Thiện | Thành viên BKS | 1965 | CN Luật | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 6,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Long | CTHĐQT | 1971 | 12/12 | 13,165,245 | N/A |
Ông Ngô Việt Thắng | Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1980 | N/a | 32,200 | N/A | |
Ông Lưu Xuân Tâm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 56,900 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Châu | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2017 | ||
Bà Vũ Thị Chuyên | TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 1,980,261 | 2017 | |
Ông Nguyễn Đình Tôn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 5,900 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 5,872 | N/A | |
Bà Trần Thị Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 7,100 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 6,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn An | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tiến Long | CTHĐQT | 1971 | 12/12 | 13,165,245 | N/A |
Ông Ngô Việt Thắng | Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1980 | N/a | 32,200 | N/A | |
Ông Lưu Xuân Tâm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 56,900 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Châu | TVHĐQT | 1965 | Thạc sỹ | 2017 | ||
Bà Vũ Thị Chuyên | TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 1,901,661 | 2017 | |
Ông Nguyễn Đình Tôn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 5,900 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Phương | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 5,872 | N/A | |
Bà Trần Thị Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 7,100 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 6,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn An | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật | N/A |