Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa319
Dư mua6,100
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM980
T/S cổ tức0.12
Beta-
EPS*1,377
P/E6.17
F P/E11.31
BVPS11,373
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/02/2024 | CĐ Nhà nước | 18,420,279 | 49.06 | UBND tỉnh Bắc Ninh | |
CĐ trong nước | 19,129,112 | 50.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/05/2022 | CĐ Nhà nước | 18,420,279 | 49.06 | UBND tỉnh Bắc Ninh | |
CĐ trong nước | 19,129,112 | 50.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/10/2021 | CĐ Nhà nước | 18,420,279 | 49.06 | UBND tỉnh Bắc Ninh | |
CĐ trong nước | 19,129,112 | 50.94 |