Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa243
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T694,511
NN mua-
% NN sở hữu2.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.61
EPS*4,239
P/E0.97
F P/E48.58
BVPS6,588
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Tiến Cương | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 23,825,800 | 2014 |
Ông Nguyễn Bình Diễn | TVHĐQT | 1973 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Tạ Đại Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hòa | KTT | 1989 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | 1986 | C.Đẳng Kế toán | 150 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thảo | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | - | Kế toán | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Tiến Cương | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 23,825,800 | 2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Ý | TGĐ/TVHĐQT | - | KS Cầu hầm | 5,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | 1986 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1987 | Trung cấp KT | 200 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thảo | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Ngô Tiến Cương | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 23,825,800 | 2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Ý | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cầu hầm | 5,000 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức | KTT | 1983 | N/a | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | 1986 | C.Đẳng Kế toán | 150 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1987 | Trung cấp KT | 200 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thảo | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 |