Mở cửa5,900
Cao nhất6,100
Thấp nhất5,900
KLGD58,100
Vốn hóa361
Dư mua301,600
Dư bán809,200
Cao 52T 7,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T641,247
NN mua-
% NN sở hữu3.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.57
EPS*4,209
P/E1.39
F P/E69.32
BVPS6,820
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Tiến Cương | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 23,825,800 | 2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Ý | TGĐ/TVHĐQT | - | KS Cầu hầm | 5,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | 1986 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1987 | Trung cấp KT | 200 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thảo | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Ngô Tiến Cương | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 23,825,800 | 2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Ý | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cầu hầm | 5,000 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức | KTT | 1983 | N/a | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | 1986 | C.Đẳng Kế toán | 150 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1987 | Trung cấp KT | 200 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thảo | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Tiến Cương | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 23,825,800 | 2014 |
Ông Hoàng Quốc Anh | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Ý | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Cầu hầm | 5,000 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Đức | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Trưởng BKS | 1986 | C.Đẳng Kế toán | 150 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | 1987 | Trung cấp KT | 200 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thảo | Thành viên BKS | 1995 | C.Đẳng Kế toán | 200 | 2018 |