Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa243
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T694,511
NN mua-
% NN sở hữu2.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.61
EPS*4,239
P/E0.97
F P/E48.58
BVPS6,588
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 35,289,400 | 59.56 | ||
CĐ nước ngoài | 77,900 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 23,879,500 | 40.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 23,879,500 | 40.31 | ||
CĐ nước ngoài | 77,900 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 35,289,400 | 59.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 21,028,700 | 35.49 | ||
Tổ chức trong nước | 38,218,100 | 64.51 |