Mở cửa5,900
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,900
KLGD226,000
Vốn hóa367
Dư mua366,000
Dư bán913,800
Cao 52T 7,300
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T641,247
NN mua-
% NN sở hữu3.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.57
EPS*4,209
P/E1.39
F P/E69.32
BVPS6,820
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 35,289,400 | 59.56 | ||
CĐ nước ngoài | 77,900 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 23,879,500 | 40.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 23,879,500 | 40.31 | ||
CĐ nước ngoài | 77,900 | 0.13 | |||
Tổ chức trong nước | 35,289,400 | 59.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 21,028,700 | 35.49 | ||
Tổ chức trong nước | 38,218,100 | 64.51 |