Mở cửa4,200
Cao nhất4,200
Thấp nhất4,200
KLGD101
Vốn hóa24
Dư mua31,899
Dư bán18,299
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T6,683
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*-230
P/E-17.39
F P/E12500
BVPS4,431
P/B0.90
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,018,970 | N/A |
Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 290,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Thế | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nam Hương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 29,650 | 1995 | |
Ông Trần Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Bảo Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1991 | CN Luật | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | 1967 | N/a | 3,018,970 | N/A |
Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 290,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Thế | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nam Hương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 29,650 | 1995 | |
Ông Trần Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1991 | CN Luật | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Trường Thắng | CTHĐQT | - | N/a | 3,018,970 | N/A |
Bà Nguyễn Bích Thủy | TVHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 290,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Thế | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nam Hương | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư | 29,650 | 1995 | |
Ông Trần Quang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | N/a | - | N/A | |
Bà Trương Thị Bảo Vân | KTT | 1981 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thanh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | CN Luật | - | N/A | |
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A |