Mở cửa13,800
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,650
KLGD2,000
Vốn hóa169
Dư mua20,300
Dư bán2,200
Cao 52T 14,900
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T18,200
NN mua-
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.60
EPS*1,742
P/E7.92
F P/E8.70
BVPS17,518
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 82,220 | 0.66 | ||
CĐ khác trong nước | 1,479,541 | 11.96 | |||
CĐ lớn trong nước | 8,355,658 | 67.52 | |||
CĐ Nhà nước | 2,457,578 | 19.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 82,220 | 0.66 | ||
CĐ khác trong nước | 1,479,541 | 11.96 | |||
CĐ lớn trong nước | 8,355,658 | 67.52 | |||
CĐ Nhà nước | 2,457,578 | 19.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,561,761 | 12.62 | ||
CĐ lớn | 8,355,658 | 67.52 | |||
CĐ Nhà nước | 2,457,578 | 19.86 |