Mở cửa13,800
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,650
KLGD2,000
Vốn hóa169
Dư mua20,300
Dư bán2,200
Cao 52T 14,900
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T18,200
NN mua-
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.60
EPS*1,742
P/E7.92
F P/E8.70
BVPS17,518
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 6,045,658 | 48.85 |
Tổng Công ty Công Nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 2,457,578 | 19.86 | |
CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 2,310,000 | 18.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 6,045,658 | 48.86 |
Tổng Công ty Công Nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 2,457,578 | 19.86 | |
CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 2,310,000 | 18.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 6,045,658 | 48.86 |
Tổng Công ty Công Nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 2,457,578 | 19.86 | |
CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | 2,310,000 | 18.67 |