Mở cửa19,900
Cao nhất19,900
Thấp nhất19,900
KLGD100
Vốn hóa2,239
Dư mua11,500
Dư bán24,600
Cao 52T 26,000
Thấp 52T15,600
KLBQ 52T4,924
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.10
EPS*1,319
P/E15.16
F P/E16.52
BVPS12,923
P/B1.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Hải Dương | CTHĐQT | 1966 | N/a | 53,402,400 | 2024 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 11,263,900 | N/A | |
Ông Phạm Văn Khiên | TVHĐQT | 1975 | N/a | 16,878,000 | 2020 | |
Ông Phùng Thế Minh | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,000 | Độc lập | |
Ông Trần Khắc Chung | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | N/a | 28,125,000 | 2024 | |
Ông Nguyễn Công Nhựt | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Bình | Phó TGĐ | 1983 | - | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Từ Ái | KTT | 1974 | - | 2020 | ||
Bà Huỳnh Thị Hoa | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 1,800 | 1994 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 1,400 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Minh Đoan | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 3,100 | 1994 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 13,900 | N/A | |
Ông Phạm Văn Khiên | TVHĐQT | 1975 | N/a | 3,000 | 2020 | |
Ông Phùng Thế Minh | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,000 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Lâm nghiệp | 3,700 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Nhựt | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thịnh | KTT/Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD | 3,000 | 2003 | |
Bà Huỳnh Thị Hoa | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 1,800 | 1994 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 1,400 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Minh Đoan | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 3,100 | 1994 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 13,900 | N/A | |
Ông Phạm Văn Khiên | TVHĐQT | 1975 | N/a | 3,000 | 2020 | |
Ông Phùng Thế Minh | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2,000 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Quang Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Lâm Nghiệp | 3,700 | 1998 | |
Ông Nguyễn Công Nhựt | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thịnh | KTT/Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 3,000 | 2003 | |
Bà Huỳnh Thị Hoa | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 1,800 | 1994 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 1,400 | N/A |