Mở cửa20,100
Cao nhất20,100
Thấp nhất20,100
KLGD
Vốn hóa91
Dư mua100
Dư bán1,100
Cao 52T 25,000
Thấp 52T19,300
KLBQ 52T412
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.07
Beta0.11
EPS*-62
P/E-324.98
F P/E6.16
BVPS13,744
P/B1.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 320,200 | 7.05 | ||
CĐ Nhà nước | 3,493,750 | 76.92 | UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Tổ chức trong nước | 728,000 | 16.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 319,200 | 7.03 | ||
CĐ Nhà nước | 3,493,750 | 76.92 | UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 728,000 | 16.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 320,200 | 7.05 | ||
CĐ Nhà nước | 3,493,750 | 76.92 | UBND Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ||
Tổ chức trong nước | 728,000 | 16.03 |