Mở cửa21,700
Cao nhất24,400
Thấp nhất21,700
KLGD1,300
Vốn hóa1,631
Dư mua8,700
Dư bán9,000
Cao 52T 24,400
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T6,040
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.55
EPS*1,177
P/E18.26
F P/E27.98
BVPS13,690
P/B1.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 20,923,738 | 2009 |
Ông Hồ Nam Khanh | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Lê Hoàng Triều | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 16,713,399 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Luận | TVHĐQT | 1964 | N/a | 6,205,622 | 2024 | |
Ông Trịnh Hoàng Nhân | TVHĐQT | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng/ThS Quản lý K.Tế | 10,027,830 | 2022 | |
Ông Trương Hải Quang | GĐ | 1982 | CN QTKD/KS Điện khí hóa | 53,484 | 2012 | |
Ông Phan Quang Vũ | Phó GĐ | 1982 | KS Thủy lợi/KS Thủy điện | 9,608 | 2020 | |
Bà Phạm Văn Tùng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 65,441 | 2015 | |
Ông Phạm Quốc Thái | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN KHH Nền K.Tế QD | 30,392 | 2010 | |
Bà Trần Tuyết Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 20,923,738 | 2009 |
Ông Lê Hoàng Triều | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 16,713,399 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 3,342,609 | 2019 | |
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1960 | KS Hệ thống điện | 52,365 | 2018 | |
Ông Trịnh Hoàng Nhân | TVHĐQT | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng/ThS Quản lý K.Tế | 10,034,730 | 2022 | |
Ông Trương Hải Quang | GĐ | 1982 | CN QTKD/KS Điện khí hóa | 112,584 | 2012 | |
Ông Phan Quang Vũ | Phó GĐ | 1982 | KS Thủy lợi/KS Thủy điện | 9,608 | 2020 | |
Bà Phạm Văn Tùng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 65,441 | 2015 | |
Ông Phạm Quốc Thái | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN KHH Nền K.Tế QD | 32,392 | 2010 | |
Bà Trần Tuyết Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Thành Danh | CTHĐQT | 1964 | CN TC Tín dụng | 20,513,470 | 2009 |
Ông Lê Hoàng Triều | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | 16,385,687 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,277,068 | N/A | |
Ông Trần Hoài Nam | TVHĐQT | 1960 | KS Hệ thống điện | 51,339 | 2018 | |
Ông Trịnh Hoàng Nhân | TVHĐQT | 1979 | N/a | 9,831,206 | N/A | |
Ông Trương Hải Quang | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 129,495 | 2012 | |
Ông Phan Quang Vũ | Phó GĐ | 1982 | KS Thủy lợi | 9,420 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 64,158 | 2015 | |
Ông Phạm Quốc Thái | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD | 40,910 | 2010 | |
Bà Trần Tuyết Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A |