Mở cửa21,700
Cao nhất24,400
Thấp nhất21,700
KLGD1,300
Vốn hóa1,631
Dư mua8,700
Dư bán9,000
Cao 52T 24,400
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T6,040
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.55
EPS*1,177
P/E18.26
F P/E27.98
BVPS13,690
P/B1.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tư vấn xây dựng điện 4 | 20,724,182 | 31 |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 16,713,050 | 25 | |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 10,027,830 | 15 | |
Nguyễn Văn Luận | 6,025,899 | 9.01 | |
CTCP Tư vấn xây dựng điện 2 | 3,342,609 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tư vấn xây dựng điện 4 | 20,317,826 | 31 |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 16,385,344 | 25 | |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 9,831,206 | 15 | |
Nguyễn Văn Luận | 5,690,064 | 8.70 | |
CTCP Tư vấn xây dựng điện 2 | 3,277,068 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tư vấn xây dựng điện 4 | 19,536,372 | 31 |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | 15,755,139 | 25 | |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 9,453,083 | 15 | |
Nguyễn Văn Luận | 5,083,539 | 8.10 | |
CTCP Tư vấn xây dựng điện 2 | 3,151,027 | 5 |