Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD
Vốn hóa46
Dư mua200
Dư bán100
Cao 52T 22,000
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T657
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.76
EPS*
P/E-
F P/E225.72
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hoàng Nam | CTHĐQT | 1984 | N/a | 637,050 | N/A |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 450,000 | N/A | |
Ông Dương Thế Quang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Liên Hà | TVHĐQT | 1980 | N/a | 31,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Tiến | GĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 454,956 | 2012 | |
Ông Ngô Văn Phong | Phó GĐ | 1974 | CN QTDN | 2,900 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Bình | KTT | 1986 | ThS Kế toán | 2008 | ||
Bà Lê Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Hoàng Thanh Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Lĩnh | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Hoàng Nam | CTHĐQT | 1984 | N/a | 637,050 | N/A |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 450,000 | N/A | |
Ông Dương Thế Quang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Liên Hà | TVHĐQT | 1980 | N/a | 31,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Tiến | GĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 454,956 | 2012 | |
Ông Ngô Văn Phong | Phó GĐ | 1974 | CN QTDN | 2,900 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Bình | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Lê Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Hoàng Thanh Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Lĩnh | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài chính - Ngân hàng | 750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hoàng Nam | CTHĐQT | 1984 | N/a | 637,050 | N/A |
Ông Đoàn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1977 | N/a | 450,000 | N/A | |
Ông Dương Thế Quang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 10,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Liên Hà | TVHĐQT | 1980 | N/a | 31,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Tiến | GĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 454,956 | 2012 | |
Ông Ngô Văn Phong | Phó GĐ | 1974 | N/a | 2,900 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Bình | KTT | 1986 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Lê Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1974 | N/a | 100 | N/A | |
Bà Hoàng Thanh Vân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Lĩnh | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 750 | N/A |