Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,500
KLGD
Vốn hóa46
Dư mua200
Dư bán100
Cao 52T 22,000
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T657
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.76
EPS*
P/E-
F P/E225.72
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 12,000 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 1,235,350 | 41.18 | |||
Tổ chức trong nước | 1,752,650 | 58.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,247,350 | 41.58 | ||
Tổ chức trong nước | 1,752,650 | 58.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 12,000 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 1,235,350 | 41.18 | |||
Tổ chức trong nước | 1,752,650 | 58.42 |