Mở cửa13,100
Cao nhất13,100
Thấp nhất13,100
KLGD10,200
Vốn hóa786
Dư mua2,400
Dư bán3,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T3,569
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.23
EPS*612
P/E21.90
F P/E20.49
BVPS6,292
P/B2.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |