Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD104
Vốn hóa804
Dư mua1,196
Dư bán6,996
Cao 52T 13,400
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T3,669
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.27
EPS*748
P/E17.25
F P/E19.73
BVPS6,267
P/B2.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cơ Khí Giao thông Vận tải Sài Gòn (SAMCO) | 29,400,000 | 49 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50 |