Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa360
Dư mua1,900
Dư bán2,300
Cao 52T 23,000
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T2,545
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta-0.02
EPS*2,277
P/E8.78
F P/E11.84
BVPS17,060
P/B1.17
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 9,380,000 | 52 |
Công ty TNHH Cơ nhiệt Điện lạnh Bách Khoa | 2,100,000 | 12 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Thuận Thành | 1,865,720 | 10 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Bình Tây | 900,018 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 9,380,000 | 52 |
Công ty TNHH Cơ nhiệt Điện lạnh Bách Khoa | 2,100,000 | 12 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Thuận Thành | 1,865,720 | 10 | |
CTCP Bia Sài Gòn - Bình Tây | 900,018 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | 9,380,000 | 52.11 |
Công ty TNHH Cơ nhiệt Điện lạnh Bách Khoa | 2,100,000 | 11.67 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Thuận Thành | 1,865,720 | 10.37 |