Mở cửa44,400
Cao nhất45,450
Thấp nhất44,000
KLGD929,800
Vốn hóa10,038
Dư mua18,200
Dư bán19,100
Cao 52T 59,000
Thấp 52T40,300
KLBQ 52T708,153
NN mua40,100
% NN sở hữu39.77
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS*1,645
P/E26.93
F P/E17.65
BVPS23,031
P/B1.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 105,385,361 | 51.97 |
Hana Securities Co., Ltd. | 70,988,445 | 35.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 97,579,039 | 51.96 |
Hana Securities Co., Ltd. | 65,730,042 | 35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 97,579,039 | 79.94 |