Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa450
Dư mua2,500
Dư bán2,200
Cao 52T 11,800
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T3,696
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.07
Beta0.25
EPS*770
P/E12.98
F P/E9.38
BVPS11,187
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 113,013 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 10,842,920 | 24.10 | |||
Tổ chức trong nước | 34,044,067 | 75.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 132,113 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 10,823,820 | 24.05 | |||
Tổ chức trong nước | 34,044,067 | 75.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 10,955,933 | 24.35 | ||
CĐ tổ chức | 34,044,067 | 75.65 |