Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa125
Dư mua4,500
Dư bán8,600
Cao 52T 11,600
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T1,220
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.42
EPS*531
P/E18.91
F P/E127.04
BVPS15,290
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoàng Giang | CTHĐQT | 1966 | N/a | 3,378,750 | N/A |
Ông Lê Hoài Thanh | TVHĐQT | 1973 | 12/12 | 254,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 655,266 | 2007 | |
Ông Võ Sỹ Dởng | TVHĐQT | 1949 | KS K.Tế C.Nghiệp/Cao Cấp lý luận Chính Trị/KS Công nghệ giấy | 1,053,676 | 2007 | |
Ông Bùi Văn Thiềng | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Hóa thực phẩm | 3,532,120 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó GĐ | 1986 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Trần Bích Thủy | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Nguyễn Tiến Thọ | Trưởng BKS | 1956 | CN Kinh tế | 2,300 | 2017 | |
Bà Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | Thành viên BKS | 1956 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 185,932 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoàng Giang | CTHĐQT | 1966 | N/a | 2,128,750 | N/A |
Ông Lê Hoài Thanh | TVHĐQT | 1973 | 12/12 | 254,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 655,266 | 2007 | |
Ông Võ Sỹ Dởng | TVHĐQT | 1949 | KS K.Tế C.Nghiệp/Cao Cấp lý luận Chính Trị/KS Công nghệ giấy | 1,053,676 | 2007 | |
Ông Bùi Văn Thiềng | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Hóa thực phẩm | 1,403,370 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó GĐ | 1986 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Trần Bích Thủy | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Nguyễn Tiến Thọ | Trưởng BKS | 1956 | CN Kinh tế | 2,300 | 2017 | |
Bà Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | Thành viên BKS | 1956 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 185,932 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hoàng Giang | CTHĐQT | - | N/a | 3,378,750 | N/A |
Ông Lê Hoài Thanh | TVHĐQT | 1973 | 12/12 | 254,230 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | 655,266 | 2007 | |
Ông Võ Sỹ Dởng | TVHĐQT | 1949 | KS K.Tế C.Nghiệp/Cao Cấp lý luận Chính Trị/KS Công nghệ giấy | 1,053,676 | 2007 | |
Ông Bùi Văn Thiềng | GĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Hóa thực phẩm | 3,532,120 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó GĐ | 1986 | KS Điện | 2007 | ||
Bà Trần Bích Thủy | KTT | 1984 | CN Kế toán | 2010 | ||
Ông Nguyễn Tiến Thọ | Trưởng BKS | 1956 | CN Kinh tế | 2,300 | 2017 | |
Bà Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | Thành viên BKS | 1956 | CN Kinh tế | 3,378,750 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 185,932 | 2012 |