Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD100
Vốn hóa129
Dư mua700
Dư bán6,300
Cao 52T 11,600
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T1,275
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.10
EPS*443
P/E22.59
F P/E10.23
BVPS14,653
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 2,500 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 8,132,950 | 65.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,350 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 4,363,200 | 34.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,000 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 8,133,750 | 65.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,150 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 4,363,100 | 34.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/01/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,500 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 8,118,250 | 64.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,150 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 4,363,100 | 34.90 |