Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa968
Dư mua11,200
Dư bán10,000
Cao 52T 23,500
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T5,147
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.09
Beta-1.20
EPS*2,223
P/E9.67
F P/E10.24
BVPS18,599
P/B1.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Koo Liang Kwee | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đinh Văn Thành | TVHĐQT | 1986 | N/a | 450,000 | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 300 | 2012 | |
Ông Văn Thảo Nguyên | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Bùi Thị Nhự | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN TCKT/ThS QTKD | 502,150 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Phó GĐ | 1967 | KS Vi sinh vật | 39,100 | 2010 | |
Ông Võ Thanh Cường | KTT | 1983 | CN Kế toán | 5,100 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 2017 | ||
Bà Đỗ Thị Diễm Kiều | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Sinh học | 4,900 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Nhân | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 11,010 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Koo Liang Kwee | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đinh Văn Thành | TVHĐQT | 1986 | N/a | 450,000 | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 300 | 2012 | |
Ông Văn Thảo Nguyên | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Bùi Thị Nhự | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN TCKT/ThS QTKD | 502,150 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Phó GĐ | 1967 | KS Vi sinh vật | 39,100 | 2010 | |
Ông Võ Thanh Cường | KTT | 1983 | CN Kế toán | 5,100 | 2010 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Nhân | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 11,010 | 2010 | |
Bà Đỗ Thị Diễm Kiều | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Sinh học | 8,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kế toán | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Koo Liang Kwee | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Ông Đinh Văn Thành | TVHĐQT | 1986 | N/a | 450,000 | N/A | |
Ông Trần Nguyên Trung | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 300 | 2012 | |
Ông Văn Thảo Nguyên | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Bùi Thị Nhự | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 413,450 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Phó GĐ | 1967 | KS Vi sinh vật | 35,000 | 2010 | |
Ông Thượng Tấn Lực | Phó GĐ | 1968 | KS Tự động hóa | 17,000 | 2009 | |
Ông Võ Thanh Cường | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Nhân | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 11,010 | 2010 | |
Bà Đỗ Thị Diễm Kiều | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD/CN Sinh học | 8,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kế toán | 2017 |