Mở cửa18,900
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,900
KLGD
Vốn hóa850
Dư mua16,100
Dư bán30,100
Cao 52T 23,500
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T5,558
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.66
EPS*1,832
P/E10.32
F P/E8.01
BVPS18,759
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 11,937,066 | 26.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,300 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 33,051,834 | 73.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 6,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 11,937,066 | 26.53 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,300 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 33,051,834 | 73.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/08/2021 | CĐ cá nhân | 11,947,666 | 26.55 | ||
CĐ tổ chức | 33,052,334 | 73.45 |