Mở cửa18,300
Cao nhất18,350
Thấp nhất18,050
KLGD2,752,600
Vốn hóa56,274
Dư mua226,300
Dư bán421,400
Cao 52T 24,100
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T5,866,589
NN mua1,600
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta1.13
EPS*-43
P/E-421.41
F P/E44.84
BVPS18,041
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Cá nhân nước ngoài | 3,085,659 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 189,462,316 | 6.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 19,524,584 | 0.63 | |||
Tổ chức trong nước | 2,888,427,057 | 93.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,314,706 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 223,583,783 | 7.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,884,610 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 2,865,716,517 | 92.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,592,476 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 215,060,413 | 6.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,242,110 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 2,867,604,617 | 92.49 |