Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,500
KLGD100
Vốn hóa15
Dư mua3,400
Dư bán2,900
Cao 52T 16,700
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T1,037
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.58
EPS*1,473
P/E8.69
F P/E6.70
BVPS13,966
P/B0.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Hưng | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Lê Trung Phi | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Văn So | TVHĐQT | 1954 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 9,062 | 1980 | |
Ông Vũ Bùi Biển | TVHĐQT | 1977 | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Hà | GĐ/TVHĐQT | 1971 | Đại học | 62,438 | 1997 | |
Ông Trần Hữu Sơn | Phó GĐ | 1978 | Đại học | 15,324 | 2020 | |
Ông Nguyễn Khoa Tuyển | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 19,084 | 1998 | |
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Trung Nhân | Thành viên BKS | 1969 | CN QTKD | 3,505 | 2001 | |
Ông Vương Trí Thịnh | Thành viên BKS | - | N/a | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Văn Hưng | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Lê Trung Phi | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Văn So | TVHĐQT | 1954 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 9,062 | 1980 | |
Ông Vũ Bùi Biển | TVHĐQT | 1977 | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Hà | GĐ/TVHĐQT | 1971 | Đại học | 62,438 | 1997 | |
Ông Trần Hữu Sơn | Phó GĐ | 1978 | Đại học | 15,324 | 2020 | |
Ông Nguyễn Khoa Tuyển | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 19,084 | 1998 | |
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Trung Nhân | Thành viên BKS | 1969 | CN QTKD | 3,505 | 2001 | |
Ông Vương Trí Thịnh | Thành viên BKS | - | N/a | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Hưng | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn So | TVHĐQT | 1954 | CN Chính trị/CN Kinh tế | 9,062 | 1980 | |
Ông Vũ Bùi Biển | TVHĐQT | 1977 | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Hà | GĐ/TVHĐQT | 1971 | Đại học | 61,338 | 1997 | |
Ông Trần Hữu Sơn | Phó GĐ | 1978 | Đại học | 12,024 | 2020 | |
Ông Nguyễn Khoa Tuyển | KTT/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 19,084 | 1998 | |
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Trung Nhân | Thành viên BKS | 1969 | CN QTKD | 3,505 | 2001 | |
Ông Vương Trí Thịnh | Thành viên BKS | - | N/a | 300 | N/A |