Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa12
Dư mua2,400
Dư bán2,400
Cao 52T 16,700
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T1,072
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.31
EPS*1,473
P/E7.47
F P/E5.90
BVPS13,032
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CBCN & CĐ bên ngoài | 566,711 | 51.52 | ||
CĐ Nhà nước | 440,000 | 40 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 93,289 | 8.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CBCN & CĐ bên ngoài | 561,292 | 51.03 | ||
CĐ Nhà nước | 440,000 | 40 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 98,708 | 8.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 660,000 | 60 | ||
CĐ Nhà nước | 440,000 | 40 | Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |