Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,200
KLGD100
Vốn hóa81
Dư mua200
Dư bán100
Cao 52T 14,900
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T334
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.08
EPS*
P/E-
F P/E6.26
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Văn Tùng | CTHĐQT | 1977 | KS Nông nghiệp | 50,448 | 2001 |
Ông Đỗ Đức Cơ | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | CN Kinh tế XD/CN Sinh học | 141,171 | N/A | |
Ông Lê Thanh Thảo | TVHĐQT | - | N/a | 61,263 | 2024 | |
Ông Vũ Thiện Giáo | TVHĐQT | 1961 | KS Hóa | 36,447 | 2009 | |
Ông Bùi Đình Tráng | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Văn Thông | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS Kinh tế/KS Nông học | 1,257,159 | 1993 | |
Bà Lương Thị Tú | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 201,204 | 1996 | |
Ông Lê Ngọc Diệp | KTT | 1986 | CN Kinh tế XD | 13,332 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thanh Trà | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 5,525 | N/A | |
Ông Trần Quang Vinh | Thành viên BKS | - | N/a | 21,600 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Văn Tùng | CTHĐQT | 1977 | KS Nông nghiệp | 50,448 | 2001 |
Ông Đỗ Đức Cơ | Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | CN Kinh tế XD/CN Sinh học | 141,171 | N/A | |
Ông Lê Thanh Thảo | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Vũ Thiện Giáo | TVHĐQT | 1961 | KS Hóa | 36,447 | 2009 | |
Ông Đặng Văn Thông | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS Kinh tế/KS Nông học | 1,257,159 | 1993 | |
Bà Lương Thị Tú | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 186,300 | 1996 | |
Ông Lê Ngọc Diệp | KTT | 1986 | CN Kinh tế XD | 12,345 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thanh Trà | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 5,525 | N/A | |
Ông Trần Quang Vinh | Thành viên BKS | - | N/a | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Văn Tùng | CTHĐQT | 1977 | KS Nông nghiệp | 46,712 | 2001 |
Ông Đỗ Đức Cơ | Phó TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1962 | CN Kinh tế XD/CN Sinh học | 130,714 | N/A | |
Bà Đinh Văn Hoạt | TVHĐQT | 1972 | N/a | 333,000 | N/A | |
Ông Vũ Thiện Giáo | TVHĐQT | 1961 | KS Hóa | 33,775 | 2009 | |
Ông Đặng Văn Thông | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | ThS Kinh tế/KS Nông học | 1,164,037 | 1993 | |
Bà Lương Thị Tú | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 186,300 | 1996 | |
Ông Lê Ngọc Diệp | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế XD | 12,345 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thanh Trà | Trưởng BKS | 1995 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Xuân | Thành viên BKS | 1964 | Cử nhân | 5,116 | N/A |