Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,200
KLGD100
Vốn hóa81
Dư mua200
Dư bán100
Cao 52T 14,900
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T334
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.08
EPS*
P/E-
F P/E6.26
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đặng Văn Thông | 1,257,159 | 22.17 |
Đặng Quỳnh Trang | 602,468 | 10.63 | |
Doãn Thị Hằng | 328,572 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đặng Văn Thông | 1,164,037 | 22.17 |
Đặng Quỳnh Trang | 557,841 | 10.63 | |
Đinh Văn Hoạt | 333,000 | 6.34 | |
Doãn Thị Hằng | 304,234 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/03/2022 | Đặng Văn Thông | 1,164,037 | 22.17 |
Đặng Quỳnh Trang | 557,841 | 10.63 | |
Đinh Văn Hoạt | 333,000 | 6.34 | |
Doãn Thị Hằng | 304,234 | 5.79 |