Mở cửa
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu8.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,150
P/E-1.58
F P/E7.01
BVPS-30,195
P/B-0.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trịnh Thanh Huy | CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 2,202,448 | 2009 |
Ông Đinh Xuân Huy | TVHĐQT | - | N/a | 1,414,940 | 2023 | |
Ông Trần Hữu Huy | TVHĐQT | - | N/a | 7,738,048 | 2023 | |
Ông Trương Lê Minh | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 179,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Mai Thủy | Trưởng BKS | - | CN TC Tín dụng | 1,431,400 | 2023 | |
Bà Phan Thị Ánh Minh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | 2023 | |
Bà Phan Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Thanh Huy | CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 2,202,448 | 2009 |
Ông Đinh Xuân Huy | TVHĐQT | - | N/a | 1,414,940 | 2023 | |
Ông Trần Hữu Huy | TVHĐQT | - | N/a | 1,414,900 | 2023 | |
Ông Trương Lê Minh | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 179,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Mai Thủy | Trưởng BKS | - | CN TC Tín dụng | 1,431,400 | 2023 | |
Bà Phan Thị Ánh Minh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | 2023 | |
Bà Phan Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Thanh Huy | CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 2,202,448 | 2009 |
Ông Lê Nguyễn Phương | TVHĐQT | 1984 | KS Cầu đường | N/A | ||
Bà Lê Thị Hải Ninh | TVHĐQT | - | N/a | 1,551,898 | N/A | |
Ông Trương Lê Minh | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 179,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trâm | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Ngọc Diễm Phương | Thành viên BKS | 1986 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Đồng | Thành viên BKS | 1985 | Kế toán/Kiểm toán | N/A |