Mở cửa
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu8.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-2,150
P/E-1.58
F P/E7.01
BVPS-30,195
P/B-0.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thiết bị Xây dựng An Phong | 6,323,148 | 19.22 |
Công ty TNHH Mascon | 5,249,540 | 15.96 | |
Trịnh Thanh Huy | 2,202,448 | 6.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Xuyên Việt | 6,662,388 | 20.19 |
Công ty TNHH Mascon | 6,234,940 | 18.90 | |
Trịnh Thanh Huy | 4,599,588 | 13.94 | |
Maybank Kim Eng Securities Pte.Ltd | 2,581,395 | 7.82 | |
CTCP Xây dựng Đầu tư HB | 2,450,640 | 7.43 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tân Việt | 2,006,700 | 6.08 | |
TCT Xây dựng Công trình Giao thông 6 | 1,956,903 | 5.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/05/2016 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Xuyên Việt | 6,662,388 | 20.19 |
Công ty TNHH Mascon | 6,234,940 | 18.90 | |
Trịnh Thanh Huy | 4,599,588 | 13.94 | |
Maybank Kim Eng Securities Pte.Ltd | 2,581,395 | 7.82 | |
Công ty TNHH Đầu tư Hạ tầng và Xi măng HB | 2,450,640 | 7.43 | |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tân Việt | 2,006,700 | 6.08 | |
TCT Xây dựng Công trình Giao thông 6 | 1,956,903 | 5.93 |