Mở cửa4,900
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,900
KLGD9,602
Vốn hóa38
Dư mua71,998
Dư bán18,998
Cao 52T 6,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T1,904
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*401
P/E12.15
F P/E1,853.61
BVPS14,037
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thanh Liêm | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/KS Công nghệ | 438,361 | 1988 |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 4,354,078 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,108 | N/A | |
Ông Hoàng Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 384,561 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 12,800 | 1995 | |
Ông Vũ Xuân Vinh | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lê Qúy Huệ | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC | 2,550 | 1996 | |
Bà Lê Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Thanh Liêm | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/KS Công nghệ | 438,361 | 1988 |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 4,354,078 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,108 | N/A | |
Ông Hoàng Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 384,561 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 12,800 | 1995 | |
Ông Vũ Xuân Vinh | KTT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lê Qúy Huệ | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC | 2,550 | 1996 | |
Bà Lê Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị THanh Bình | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Thanh Liêm | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/KS Công nghệ | 438,361 | 1988 |
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | - | N/a | 4,354,078 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 5,108 | N/A | |
Ông Hoàng Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | CN QTKD/KS Cơ Khí/Thạc sỹ | 384,561 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hữu Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 12,800 | 1995 | |
Ông Lê Qúy Huệ | Trưởng BKS | 1973 | CN KTTC | 2,550 | 1996 | |
Bà Lê Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1992 | CN Kinh tế | N/A |