Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa108
Dư mua3,200
Dư bán2,600
Cao 52T 21,500
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T369
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.46
EPS*1,443
P/E11.71
F P/E12.26
BVPS39,656
P/B0.43
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Thế Phương | CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 1,079,493 | 2019 |
Ông Đỗ Chí Nguyễn | TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,112,205 | N/A | |
Ông Chu Văn Lượng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 1,079,493 | N/A | |
Ông Lại Tuấn Chinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 2024 | ||
Bà Phan Thị Hồng Phúc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 94,013 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Linh | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 1,802 | 2007 | |
Ông Đặng Quang Cường | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đỗ Văn Hùng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 24,928 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Chí Nguyễn | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,112,205 | N/A |
Ông Nguyễn Thế Phương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,079,493 | 2019 | |
Ông Chu Văn Lượng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 1,079,493 | N/A | |
Bà Phan Thị Hồng Phúc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 94,013 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Linh | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2,002 | 2007 | |
Ông Đặng Quang Cường | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đỗ Văn Hùng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | Thành viên BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 24,928 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Chí Nguyễn | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,112,205 | N/A |
Ông Nguyễn Thế Phương | TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,079,493 | 2019 | |
Ông Chu Văn Lượng | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 1,079,493 | N/A | |
Bà Phan Thị Hồng Phúc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | 94,013 | 1997 | |
Ông Phạm Anh Linh | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2,002 | 2007 | |
Ông Đặng Quang Cường | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đỗ Văn Hùng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 700 | 2012 | |
Bà Nguyễn Việt Hòa | Thành viên BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Luật | 24,928 | 2001 |