Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa108
Dư mua3,100
Dư bán2,500
Cao 52T 21,500
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T369
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.46
EPS*1,443
P/E11.71
F P/E12.26
BVPS39,656
P/B0.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/04/2024 | CBCNV công ty | 54,701 | 0.85 | ||
CĐ đặc biệt | 119,041 | 1.86 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ khác trong nước | 3,271,191 | 51 | |||
CĐ ngoài công ty | 2,969,267 | 46.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CBCNV công ty | 16,917 | 0.26 | ||
CĐ đặc biệt | 119,041 | 1.86 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ khác trong nước | 3,271,191 | 51 | |||
CĐ ngoài công ty | 3,006,851 | 46.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2022 | CBCNV công ty | 18,563 | 0.29 | ||
CĐ đặc biệt | 125,041 | 1.95 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ khác trong nước | 3,271,191 | 51 | |||
CĐ ngoài công ty | 2,999,305 | 46.76 |