Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD35
Vốn hóa10
Dư mua165
Dư bán
Cao 52T 12,000
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T485
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.84
EPS*205
P/E42.53
F P/E20.71
BVPS15,349
P/B0.57
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 8,700 | (0.00%) | 35 |
12/03/2025 | 8,700 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 8,700 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 8,700 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 8,700 | (0.00%) |
21/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 150 đồng/CP |
09/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 400 đồng/CP |
08/05/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 200 đồng/CP |
14/04/2016 | Trả cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, 800 đồng/CP |
15/04/2015 | Trả cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bao bì Tiền Giang
Tên tiếng Anh: Tien Giang Packaging Joint Stock Company
Tên viết tắt:TIGIPACK
Địa chỉ: KP.Trung Lương - P.10 - Tp.Mỹ Tho - T.Tiền Giang
Người công bố thông tin: Ms. Lê Nguyễn Thanh Trà
Điện thoại: (84.273) 3855684
Fax: (84.273) 385 8702
Email:baobitigipack@gmail.com
Website:https://tigipack.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 24/03/2010
Vốn điều lệ: 11,900,000,000
Số CP niêm yết: 1,190,000
Số CP đang LH: 1,190,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1200568151
GPTL: 4439/QĐ/BNN-TCCB
Ngày cấp: 09/12/2004
GPKD: 5303000037
Ngày cấp: 01/04/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bao PP, PE đóng gói gạo xuất khẩu nội địa, phân bón các loại, thức ăn gia súc, hàng thủy sản, thực phẩm chế biến, hàng may mặc, hàng thủ công mỹ nghệ
- Kinh doanh cung ứng nguyên liệu, thiết bị phụ tùng, chuyển giao công nghệ ngành bao bì và kinh doanh lương thực...
- Tiền thân CT là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc CT Lương thực Tiền Giang - TCT Lương thực Miền Nam
- Ngày 09/12/2004, CTCP Bao bì Tiền Giang được thành lập.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |