Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD12,200
Vốn hóa12
Dư mua17,900
Dư bán13,600
Cao 52T 3,200
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T15,769
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*
P/E-
F P/E-1.56
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/04/2025 | 2,800 | (0.00%) | 12,200 |
23/04/2025 | 2,800 | -100 (-3.45%) | 5,100 |
22/04/2025 | 2,900 | (0.00%) | 1,100 |
21/04/2025 | 2,900 | 100 (+3.57%) | 500 |
18/04/2025 | 2,800 | (0.00%) | 1,100 |
11/03/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 245 đồng/CP |
17/10/2018 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 50% |
12/01/2018 | Trả cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, 600 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Bitco Bình Định
Tên tiếng Anh: Binh Dinh Bitco Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:BITCO
Địa chỉ: Km 1215 - Quốc lộ 1A - X. Phước Lộc - H. Tuy Phước - T. Bình Định
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc LInh
Điện thoại: (0256) 3832809 - (0256) 3832176
Fax: (0256) 3832809
Email:pkt@tuynenbinhdinh.com.vn
Website:http://www.tuynenbinhdinh.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 05/01/2018
Vốn điều lệ: 44,655,700,000
Số CP niêm yết: 4,465,570
Số CP đang LH: 4,396,762
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4100431180
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 4100431180
Ngày cấp: 28/12/2001
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Xây dựng nhà các loại, công trình đường bộ,...
- 02/02/1978 là Xí nghiệp công tư hợp doanh gạch ngói Phước An - tiền thân của công ty.
- 07/09/1996 thành lập Xí nghiệp Tuy nen Bình Định.
- 28/12/2001 Đổi thành Công ty cổ phần gạch Tuy nen Bình Định
- Ngày 05/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 22.000 đ/CP.
- Ngày 25/07/2023: Công ty đổi tên thành CTCP Đầu tư Bitco Bình Định.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |