Mở cửa11,700
Cao nhất11,850
Thấp nhất11,700
KLGD12,500
Vốn hóa708
Dư mua4,200
Dư bán12,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T26,429
NN mua-
% NN sở hữu8.51
Cổ tức TM145
T/S cổ tức0.01
Beta0.73
EPS*600
P/E19.42
F P/E38.70
BVPS17,762
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Tiến Dũng | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 19,249,423 | 2003 |
Ông Châu Thiên Minh Trí | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 12,030,889 | 2023 | |
Ông Trần Lê Minh | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Trần Lê Trung Hiếu | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ/KS Điện công nghiệp | 4,812,356 | 2021 | |
Ông Lê Văn Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Điện công nghiệp | 12,030,889 | 1997 | |
Ông Võ Nhu | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện khí hóa | 1994 | ||
Bà Trần Thị Bảo Xuân | KTT | 1973 | CN TCKT | 2001 | ||
Bà Phan Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Đỗ Thị Lệ Trân | Thành viên BKS | 1984 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Võ Thị Thu Hòa | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Tiến Dũng | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 19,249,423 | 2003 |
Ông Châu Thiên Minh Trí | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 12,030,889 | 2023 | |
Ông Trần Lê Minh | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Trần Lê Trung Hiếu | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ/KS Điện công nghiệp | 4,812,356 | 2021 | |
Ông Lê Văn Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Điện công nghiệp | 12,030,889 | 1997 | |
Ông Võ Nhu | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện khí hóa | 1994 | ||
Bà Trần Thị Bảo Xuân | KTT | 1973 | CN TCKT | 2001 | ||
Bà Phan Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Đỗ Thị Lệ Trân | Thành viên BKS | 1984 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Võ Thị Thu Hòa | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Dũng | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 19,249,423 | 2003 |
Ông Châu Thiên Minh Trí | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 12,030,889 | 2023 | |
Ông Trần Lê Minh | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD/KS Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Trần Lê Trung Hiếu | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ/KS Điện công nghiệp | 4,812,356 | 2021 | |
Ông Lê Văn Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Điện công nghiệp | 12,030,889 | 1997 | |
Ông Võ Nhu | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện khí hóa | 1994 | ||
Bà Trần Thị Bảo Xuân | KTT | 1973 | CN TCKT | 2001 | ||
Bà Phan Thị Thùy Linh | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Đỗ Thị Lệ Trân | Thành viên BKS | 1984 | CN Luật | 2021 | ||
Bà Võ Thị Thu Hòa | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2022 |