Mở cửa12,250
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,150
KLGD23,700
Vốn hóa738
Dư mua9,800
Dư bán7,900
Cao 52T 17,400
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T35,926
NN mua-
% NN sở hữu8.52
Cổ tức TM2,792
T/S cổ tức0.23
Beta0.14
EPS*578
P/E21.09
F P/E40.52
BVPS17,455
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 59,580 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 5,683,967 | 9.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,128,950 | 8.48 | |||
Tổ chức trong nước | 49,613,103 | 82.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 40,360 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 5,007,956 | 8.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,817,280 | 9.62 | |||
Tổ chức trong nước | 49,620,004 | 82.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 60,760 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 5,350,866 | 8.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,447,610 | 9.01 | |||
Tổ chức trong nước | 49,626,364 | 82.05 |