Mở cửa11,700
Cao nhất11,850
Thấp nhất11,700
KLGD12,500
Vốn hóa708
Dư mua4,200
Dư bán12,000
Cao 52T 14,700
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T26,429
NN mua-
% NN sở hữu8.51
Cổ tức TM145
T/S cổ tức0.01
Beta0.73
EPS*600
P/E19.42
F P/E38.70
BVPS17,762
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 59,580 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 5,683,967 | 9.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,128,950 | 8.48 | |||
Tổ chức trong nước | 49,613,103 | 82.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 40,360 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 5,007,956 | 8.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,817,280 | 9.62 | |||
Tổ chức trong nước | 49,620,004 | 82.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 60,760 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 5,350,866 | 8.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,447,610 | 9.01 | |||
Tổ chức trong nước | 49,626,364 | 82.05 |