Mở cửa12,250
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,150
KLGD23,700
Vốn hóa738
Dư mua9,800
Dư bán7,900
Cao 52T 17,400
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T35,926
NN mua-
% NN sở hữu8.52
Cổ tức TM2,792
T/S cổ tức0.23
Beta0.14
EPS*578
P/E21.09
F P/E40.52
BVPS17,455
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/05/2024 | Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 48,123,557 | 79.56 |
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity | 4,886,210 | 8.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/04/2022 | Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 48,123,557 | 79.56 |
SAMARANG UCITS – SAMARANG ASIAN PROSPERITY | 4,886,210 | 8.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 48,123,557 | 79.56 |