Mở cửa12,250
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,150
KLGD23,700
Vốn hóa738
Dư mua9,800
Dư bán7,900
Cao 52T 17,400
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T35,926
NN mua-
% NN sở hữu8.52
Cổ tức TM2,792
T/S cổ tức0.23
Beta0.14
EPS*578
P/E21.09
F P/E40.52
BVPS17,455
P/B0.70
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Simacai | 250,000 (VND) | 36 |
CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 668,510 (VND) | 25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | 655,403 (VND) | 25 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Thủy điện Buôn Đôn | - | 25 |