Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,800
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua500
Dư bán249
Cao 52T 9,800
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,160
T/S cổ tức0.22
Beta-0.24
EPS*1,523
P/E6.43
F P/E4.50
BVPS12,734
P/B0.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Võ Dũng | CTHĐQT | 1965 | KS XD Cầu đường | 22,590 | 1986 |
Ông Lê Hồng Hải | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS XD Cầu đường | 2,680 | 1994 | |
Ông Đặng Văn Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 7,120 | 1981 | |
Ông Nguyễn Thiết Hùng | Phó GĐ | 1961 | KS K.Tế Kế hoạch | 2,480 | 1988 | |
Bà Trương Thị Mai | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 26,420 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hữu Tuyển | Thành viên BKS | 1977 | N/a | - | 2019 | |
Ông Nguyễn Ích Lân | Thành viên BKS | 1966 | KS XD Cầu đường | 2,240 | 1988 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 12,330 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Võ Dũng | CTHĐQT | 1965 | KS XD Cầu đường | 22,590 | 1986 |
Ông Trần Hoán | GĐ/TVHĐQT | 1960 | KS XD Cầu đường | 5,020 | 1987 | |
Ông Đặng Văn Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 7,120 | 1981 | |
Ông Nguyễn Thiết Hùng | Phó GĐ | 1961 | KS K.Tế Kế hoạch | 2,480 | 1988 | |
Ông Trần Kiêm Thuận | Phó GĐ | 1959 | CN Kinh tế | 4,040 | 1984 | |
Bà Trương Thị Mai | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 26,420 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hữu Tuyển | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | 1,660 | N/A | |
Ông Nguyễn Ích Lân | Thành viên BKS | 1966 | KS XD Cầu đường | 2,240 | 1988 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 12,330 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Võ Dũng | CTHĐQT | 1965 | KS XD Cầu đường | 22,590 | 1986 |
Ông Trần Hoán | GĐ/TVHĐQT | 1960 | KS XD Cầu đường | 5,020 | 1987 | |
Ông Đặng Văn Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 7,120 | 1981 | |
Ông Nguyễn Thiết Hùng | Phó GĐ | 1961 | KS K.Tế Kế hoạch | 2,480 | 1988 | |
Ông Trần Kiêm Thuận | Phó GĐ | 1959 | CN Kinh tế | 4,040 | 1984 | |
Bà Trương Thị Mai | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 26,420 | 1993 | |
Ông Lê Hồng Hải | Trưởng BKS | 1974 | KS XD Cầu đường | 2,680 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ích Lân | Thành viên BKS | 1966 | KS XD Cầu đường | 2,240 | 1988 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 12,330 | 2006 |