Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,800
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua500
Dư bán249
Cao 52T 9,800
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,160
T/S cổ tức0.22
Beta-0.24
EPS*1,523
P/E6.43
F P/E4.50
BVPS12,734
P/B0.77
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 906,500 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 943,500 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác | 906,500 | 49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ Nhà nước | 943,500 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam | |
CĐ trong nước | 906,500 | 49 |