Mở cửa
Cao nhất5,000
Thấp nhất5,000
KLGD
Vốn hóa618
Dư mua4,000
Dư bán31,900
Cao 52T 6,000
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T22,178
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*-1,353
P/E-3.70
F P/E-5.21
BVPS8,400
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | CĐ cá nhân | 6,729,616 | 5.45 | ||
CĐ tổ chức | 116,830,242 | 94.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/04/2023 | CĐ khác | 12,083,276 | 9.78 | ||
CĐ lớn | 111,476,582 | 90.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 11,721,376 | 9.49 | ||
CĐ lớn | 111,838,482 | 90.51 |