Mở cửa
Cao nhất5,000
Thấp nhất5,000
KLGD
Vốn hóa618
Dư mua4,800
Dư bán32,400
Cao 52T 6,000
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T22,178
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*-1,353
P/E-3.70
F P/E-5.21
BVPS8,400
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 98,248,939 | 79.50 |
Công ty TNHH Chứng khoán ACB | 6,932,016 | 5.60 | |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 6,295,627 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 98,248,939 | 79.50 |
Công ty TNHH Chứng khoán ACB | 6,932,016 | 5.60 | |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 6,295,627 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 98,248,939 | 79.50 |
Công ty TNHH Chứng khoán ACB | 7,293,916 | 5.90 | |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 6,295,627 | 5.10 |