Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD600
Vốn hóa50
Dư mua1,600
Dư bán1,700
Cao 52T 17,500
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*112
P/E125.02
F P/E7.43
BVPS11,159
P/B1.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Triệu | CTHĐQT | 1964 | KS Q.Lý C.Nghiệp | 1,800,000 | N/A |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 529,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 410,000 | 2002 | |
Ông Lê Văn Vũ | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 51,400 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Nghi | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,800 | 2005 | |
Ông Trịnh Văn Đấu | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuần | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Võ Minh Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Triệu | CTHĐQT | 1964 | KS Q.Lý C.Nghiệp | 1,800,000 | N/A |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 529,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 410,000 | 2002 | |
Ông Lê Văn Vũ | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 51,400 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Nghi | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,800 | 2005 | |
Ông Trịnh Văn Đấu | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuần | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Võ Minh Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Triệu | CTHĐQT | 1964 | KS Q.Lý C.Nghiệp | 1,800,000 | N/A |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | KS Kinh tế | 529,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 410,000 | 2002 | |
Ông Lê Văn Vũ | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 51,400 | 2003 | |
Bà Trần Thị Vân Nghi | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,800 | 2005 | |
Ông Trịnh Văn Đấu | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuần | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Ông Võ Minh Hùng | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |