Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD600
Vốn hóa50
Dư mua1,600
Dư bán1,700
Cao 52T 17,500
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*112
P/E125.02
F P/E7.43
BVPS11,159
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 899,300 | 24.98 | ||
CĐ Nhà nước | 2,160,000 | 60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 539,700 | 14.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 898,800 | 24.97 | ||
CĐ Nhà nước | 2,160,000 | 60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 539,700 | 14.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 900,300 | 25.01 | ||
CĐ Nhà nước | 2,160,000 | 60 | |||
Tổ chức trong nước | 539,700 | 14.99 |