Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD600
Vốn hóa50
Dư mua1,600
Dư bán1,700
Cao 52T 17,500
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*112
P/E125.02
F P/E7.43
BVPS11,159
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Bến Tre | 2,160,000 | 60 |
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hoà | 529,700 | 14.71 | |
Nguyễn Thanh Phong | 180,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Bến Tre | 2,160,000 | 60 |
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hoà | 529,700 | 14.71 | |
Nguyễn Thanh Phong | 180,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Bến Tre | 2,160,000 | 60 |
Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị Môi trường Hiệp Hoà | 529,700 | 14.71 | |
Nguyễn Thanh Phong | 180,000 | 5 |