Mở cửa40,200
Cao nhất40,200
Thấp nhất40,200
KLGD
Vốn hóa376
Dư mua2,300
Dư bán300
Cao 52T 57,600
Thấp 52T33,200
KLBQ 52T293
NN mua-
% NN sở hữu21.83
Cổ tức TM2,212
T/S cổ tức0.06
Beta0.47
EPS*4,523
P/E8.89
F P/E6.84
BVPS29,939
P/B1.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Tuấn Anh | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 2024 | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Chương Lâm | TVHĐQT | 1979 | ThS Luật | 2017 | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 936,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Doãn Xã | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 1,658,000 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Tấn Quốc | Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Cường | KTT | 1971 | CN KTTC | 2003 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1996 | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thiên Trinh | Thành viên BKS | 1975 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT/Quyền CTHĐQT | 1983 | N/a | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | 488,550 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Chương Lâm | TVHĐQT | 1979 | ThS Luật | 2017 | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 936,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Doãn Xã | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 1,658,000 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Tấn Quốc | Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Cường | KTT | 1971 | CN KTTC | 1,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thiên Trinh | Thành viên BKS | 1975 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Thị Thanh Vân | CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/CN Kế toán | 1,659,400 | 2004 |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | 488,550 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,658,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kiều Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Chương Lâm | TVHĐQT | 1979 | ThS Luật | 2017 | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 936,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Doãn Xã | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 1,658,000 | N/A | |
Ông Phạm Chí Thiện | Phó GĐ | 1968 | ĐH Kinh tế | N/A | ||
Ông Trương Tấn Quốc | Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Cường | KTT | 1971 | CN KTTC | 1,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thiên Trinh | Thành viên BKS | 1975 | N/a | N/A |