Mở cửa40,200
Cao nhất40,200
Thấp nhất40,200
KLGD
Vốn hóa376
Dư mua2,300
Dư bán300
Cao 52T 57,600
Thấp 52T33,200
KLBQ 52T293
NN mua-
% NN sở hữu21.83
Cổ tức TM2,212
T/S cổ tức0.06
Beta0.47
EPS*4,523
P/E8.89
F P/E6.84
BVPS29,939
P/B1.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2023 | CĐ khác | 1,061,261 | 11.34 | ||
CĐ lớn | 8,298,739 | 88.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác | 1,068,861 | 11.42 | ||
CĐ lớn | 8,291,139 | 88.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,385,300 | 46.85 | ||
CĐ Nhà nước | 4,974,700 | 53.15 | TCT cấp nước Sài Gòn-TNHH MTV |